Kinh nghiệm mua xe: Giải thích ý nghĩa các ký hiệu của xe ô tô đầy đủ mới nhất

Nói đến ô tô, chúng ta phải nhắc ngay đến rất nhiều từ viết tắt có nguồn gốc từ tiếng Anh. Thông thường, những chữ viết tắt này mô tả các đặc điểm hoạt động khác nhau. Theo thời gian, những chữ viết tắt này đã trở thành ngôn ngữ của sản phẩm.

Nhưng trên thực tế, cũng có một số từ viết tắt khiến rất nhiều người nhầm lẫn và nhầm lẫn, bởi chúng vẫn chỉ là một công nghệ, hay một loại thiết bị nào đó. Mỗi khi ra đời hay cải tiến sản phẩm mới, mỗi hãng xe đều đặt tên riêng để không nhầm lẫn với các đối thủ cùng phân khúc. Tương tự, sản phẩm này cũng có “đuôi” nên nhiều người mua xe hàng chục năm vẫn chưa hiểu hết ý nghĩa của những từ viết tắt này.

người đầu tiênCác ký hiệu dùng để phân loại các dòng xe

Coupe: Một từ thông dụng đề cập đến một chiếc xe thể thao hai cửa, bốn chỗ ngồi với mui cứng.

Xe Crossover hay CUV (Crossover Utility Vehicle): Loại xe này có khoảng sáng gầm cao hơn nhưng trọng tâm thấp hơn do là biến thể của phiên bản sedan.

Minivan: 6-8 chỗ, ca-bin kéo dài, không mui trước, không cốp.

MPV (Multipurpose Vehicle): Xe đa dụng.

Pickup: Xe bán tải, kiểu xe cao tầng chở được 2 hoặc 4 hành khách với thùng chở hàng rời phía sau khoang hành khách.

Roadster: Một chiếc mui trần hai cửa chỉ có hai chỗ ngồi.

SUV (Sports Utility Vehicle): Xe thể thao khung rời, dẫn động bốn bánh, khả năng vượt địa hình gồ ghề.

Van: Xe từ 7-15 chỗ chở người hoặc chở hàng. Ví dụ: Ford Transit.

LWB (Long Wheelbase): Chiều dài cơ sở lớn.

Convertible: Xe mui trần hai cửa. Mercedes-Benz sử dụng mui trần cho bản 2 cửa mui mềm và mui trần cho bản 2 cửa mui cứng.

Giải thích ý nghĩa của các ký hiệu xe hơi
Giải thích ý nghĩa của các ký hiệu xe hơi

2viết tắt của chức năng an toàn

ABS (Anti-lock Brake System): hệ thống chống bó cứng phanh tự động.

BA (brake assist): hệ thống hỗ trợ phanh.

C/C hay ACC (Cruise Control): Kiểm soát hành trình hay còn gọi là ga tự động.

C/L (Central Lock): Hệ thống khóa trung tâm.

EBD (Electronic Brake Distribution): Hệ thống phân phối lực phanh điện tử.

ESP (Electronic Stability Program): Hệ thống ổn định xe điện tử.

E/W (Electric Windows): Hệ thống cửa điều khiển điện tử.

LSD (Limited Slip Differential): vi sai hạn chế trượt.

VSC (Vehicle Skid Control): Hệ thống kiểm soát độ trượt của bánh xe.

PAS (Power Assisted Steering): Hệ thống lái trợ lực điện.

AFL (Adaptive Forward Lighting): Đèn pha bật dải chiếu sáng theo góc lái. Công nghệ này được phát triển cho xe Opel vào năm 2002 bởi Opel hợp tác với Hella.

ARTS (Adaptive Restraint Technology System): Hệ thống điện tử kích hoạt các túi khí trong trường hợp xảy ra va chạm theo các thông số đặt trước.

CATS (Computer Active Technology Suspension): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng tùy theo điều kiện làm việc. Mỗi nhà sản xuất có một tên gọi khác nhau, CATS là của Jaguar.

3Ký hiệu thể hiện hệ thống truyền động của ô tô

AWD (All Wheel Drive): Hệ thống dẫn động bốn bánh chủ động toàn thời gian (chủ yếu sử dụng ở các loại xe gầm thấp).

FWD (Front Wheel Drive): hệ dẫn động cầu trước

RWD (Rear Wheel Drive): Hệ dẫn động bánh sau.

WD, 4×4 – (bốn bánh): Dẫn động bốn bánh chủ động, chủ yếu dành cho xe chạy trên cao. Ví dụ: Toyota Land Cruiser, Mitsubishi Pajero.

AWS (All Wheel Steering): Hệ thống lái cho cả 4 bánh. Công nghệ này không được sử dụng rộng rãi và chỉ được sử dụng trên một số loại xe như Mazda 626, 929 đời 1991 trở về sau, Mitsubishi Galant VR-4 đời 1991 – 1995 và mới đây nhất là Infiniti G35 2007.

Giải thích ý nghĩa của các ký hiệu xe hơi
Giải thích ý nghĩa của các ký hiệu xe hơi

4Ký hiệu hiển thị hộp số ô tô

MT (Manual Transmission): hộp số tay, hộp số tay

AT (Automatic Transmission): hộp số tự động

CVT (Continuously Variable Transmission): Hộp số biến thiên liên tục, được sử dụng trên một số loại xe như Nissan Murano và Mitsubishi Lancer.

DCT (Dual Clutch Transmission): Hộp số tự động ly hợp kép

5biểu tượng động cơ ô tô

DOHC (Trục cam kép trên cao): Trục cam nạp và xả với hai trục cam phía trên xi lanh. Ví dụ như động cơ 1.8 2ZR-FE ở Toyota Corolla từ 1997 đến nay hay động cơ ở Honda Civic 2.0 tại Việt Nam.

I4 hoặc I6: Loại động cơ 4 hoặc 6 xilanh thẳng hàng.

SOHC (Single Overhead Camshaft): Cơ cấu trục cam đơn đặt trên bề mặt máy, vai trò của trục cam là đóng mở các van nạp và van xả. Ví dụ như động cơ của Honda Civic 1.8 của Việt Nam.

S/C (Boost): Tăng áp bằng máy nén khí riêng.

Tua bin: Bộ tăng áp của động cơ sử dụng khí thải để quay chân vịt.

Động cơ diesel: Động cơ diesel sử dụng thiết kế bộ tăng áp truyền thống sử dụng khí thải để quay chân vịt. Các xe sử dụng bộ tăng áp này thường có độ trễ lớn, ví dụ: Ford Everest, Isuzu Hi-Lander…

VTEC (Variable Valve Timing and Lift Electronic Control): Hệ thống phân phối đa điểm và điều khiển đóng mở van điện tử. VTEC là công nghệ được áp dụng cho các loại xe của Honda, thế hệ mới có tên i-VTEC (Intelligent-VTEC).

VVT-i (Intelligent Variable Valve Timing): Hệ thống điều khiển van biến thiên góc mở thông minh. Dùng cho các loại xe Toyota như Camry, Altis…

V6; V8: Động cơ 6 xi-lanh hoặc 8 xi-lanh, kết cấu xi-lanh là hai hàng xi-lanh đặt xiên, hai hàng xi-lanh tạo thành một góc nghiêng hoặc tiết diện cụm hình chữ V.

CRDi (Common Rail Direct Injection): Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử sử dụng đường dẫn chung của động cơ diesel. Phù hợp với các dòng xe đời mới như: Hyundai Veracruz, SantaFe hay Daewoo Winstorm.

BHP (Brake Horsepower): Đơn vị đo công suất thực của động cơ được đo tại trục khuỷu

boxer; động cơ nằm ngang: động cơ có xi lanh nằm ngang đối xứng 180 độ. Phong cách động cơ truyền thống cho VW, Porsche và Subaru.

IOE (Intake Trên Exhaust): Cấu tạo động cơ trong đó đầu vào của bộ chế hòa khí nằm phía trên ống xả

MDS (Multiple Displacement System): Hệ thống biến thiên dung tích xi lanh cho phép động cơ hoạt động với 2, 4, 6… xi lanh tùy theo tải trọng và tốc độ của xe. Công nghệ này được phát triển bởi Chrysler và áp dụng cho mẫu xe Chrysler 300C, Honda Accord 2008 hiện tại cũng sử dụng công nghệ này, có tên là VCM.

VCM (Variable Cylinder Management): Hệ thống điều khiển dung tích xi lanh biến thiên cho phép động cơ hoạt động với 2, 4, 6… xi lanh tùy theo tải trọng và tốc độ của xe. Nó lần đầu tiên xuất hiện trên Honda Accord, Honda Odyssey 2005 và nhiều Honda Pilot khác hiện có công nghệ này.

VGT (Variable Geometry Turbocharger): Bộ tăng áp sử dụng tua-bin điều khiển bằng cánh giúp loại bỏ độ trễ của động cơ diesel thông thường. Công nghệ này được sử dụng trên Hyundai Santa Fe, Daewoo Winstorm, v.v.

Giải thích ý nghĩa của các ký hiệu xe hơi
Giải thích ý nghĩa của các ký hiệu xe hơi

6biểu tượng của thiết bị tiện nghi

Heating (Front Screen): Hệ thống sưởi kính trước.

HWW (Headlight Wash/Wipe): Hệ thống rửa đèn pha.

ESR (Electric Sunroof): Cửa sổ trời chỉnh điện.

EDM (Electric Door Mirrors): Gương điều khiển bằng điện.

E/W (Electric Windows): Hệ thống cửa điều khiển điện tử

ESR (Electric Sunroof): Cửa sổ trời chỉnh điện

FFSR (Cửa sổ trời được lắp đặt tại nhà máy): Cửa sổ trời do nhà sản xuất thiết kế và lắp đặt (ngoại trừ các bộ phận hậu mãi, có sẵn trên thị trường)

Heating (Front Screen): Hệ thống sưởi kính trước.

HWW (Headlight Wash/Wipe): Hệ thống đèn pha/Rửa.

Related Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *