Tin tức xe: Tại sao I4 là Giải pháp vàng cho các nhà sản xuất?

Động cơ I4, I6, V6, V8… là những loại động cơ phổ biến nhất trên thế giới hiện nay. Vậy tại sao kiểu trào lưu này lại được các nhà sản xuất ưu ái “chọn thời cơ trao vàng”?

Động cơ là một trong những bộ phận quan trọng nhất của ô tô. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ cấu tạo cụ thể hay ưu nhược điểm của từng loại động cơ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những câu trả lời cơ bản cho những câu hỏi trên về loại động cơ ô tô phổ biến nhất thế giới hiện nay.

1. Động cơ I4 – “sự lựa chọn vàng” cho xe dân dụng

Động cơ I4 là loại động cơ ô tô thông dụng và phổ biến nhất trên thế giới hiện nay. Cấu tạo của động cơ I4 khá đơn giản, chỉ gồm một hàng 4 xilanh xếp thẳng hàng, chỉ có một nắp máy và bố trí một van xả (như hình chữ I) nên động cơ I4 thường được gọi là động cơ I4 von. là “Sự Lựa Chọn Vàng” của nhà sản xuất và khách hàng.

bán thời gian

Lợi thế:

  • Thiết kế nhỏ gọn của động cơ I4 giúp dễ dàng tích hợp vào nhiều thiết kế khoang động cơ khác nhau và đặc biệt phù hợp với các loại xe dẫn động cầu trước nhờ sự nhỏ gọn.
  • Động cơ I4 có khả năng tiết kiệm nhiên liệu rất tốt do trọng lượng tổng thể thấp và chỉ có 1 ống xả.
  • Ngoài ra, do chỉ có một vỏ động cơ và ít bộ phận chuyển động hơn so với loại nhiều xi-lanh nên tỷ lệ hao phí năng lượng của động cơ I4 là rất nhỏ.
  • Dễ bảo trì, bảo dưỡng.
  • Cuối cùng, động cơ I4 có xu hướng sản xuất khá rẻ do thiết kế động cơ đơn giản và trọng lượng thấp. Đây là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá xe.

sự thiếu sót:

  • Động cơ I4 thường có dung tích xi lanh hạn chế.
  • Động cơ I4 được thiết kế với trọng tâm cao hơn so với các loại động cơ khác. Đây sẽ là một bất lợi nếu áp dụng cho một mẫu xe thể thao.
  • Động cơ I4 chạy không êm như động cơ nhiều xi-lanh như I6, V6, V8… nguyên nhân là do chuyển động của pít-tông tạo ra lực tác động lên trục khuỷu không đều khiến động cơ có thể kêu lạch cạch. Trên thực tế, trên những chiếc ô tô hiện đại, các nhà sản xuất đã sáng chế ra hệ thống trục cân bằng có tác dụng triệt tiêu rung động, giúp động cơ cân bằng hơn.

* Bản tóm tắt: Kết cấu nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, công suất ổn định, tiết kiệm nhiên liệu, giá vừa phải nhưng dung tích xi lanh hạn chế.

2. Động cơ I6

Tương tự như động cơ I4, cấu tạo của động cơ I6 khá đơn giản, chỉ có 1 hàng xi-lanh xếp thẳng hàng, đồng thời chỉ bố trí 1 nắp động cơ và 1 van xả. Tuy nhiên, động cơ I6 có tổng cộng 6 xi-lanh, nhiều hơn so với động cơ I4 2 xi-lanh. Tuy nhiên, động cơ I6 ít xuất hiện hơn nhiều so với động cơ I4 và thường chỉ được tìm thấy trên các mẫu xe BMW hay Mercedes-Benz.

bán thời gian

Lợi thế:

  • Động cơ I6 có khả năng vận hành rất êm ái nhờ thiết kế động cơ được tối ưu hóa trong việc sắp xếp trình tự kích nổ trong xi-lanh.
  • Giống như động cơ I4, động cơ I6 ít tốn kém hơn để sản xuất.
  • Động cơ I6 có thiết kế đơn giản và dễ bảo trì.

sự thiếu sót:

  • Cũng vì có thêm 2 xi-lanh so với động cơ I4 nên kích thước của động cơ I6 lớn hơn đáng kể. Điều này khiến động cơ I6 không phù hợp với xe cỡ nhỏ và xe dẫn động cầu trước.
  • Động cơ I6 có trọng tâm cao hơn, tương tự như động cơ I4.

* Bản tóm tắt: Mạnh mẽ, êm ái và tiết kiệm nhưng hơi kén xe.

3. Động cơ kiểu chữ V

Về mặt cấu tạo, động cơ kiểu chữ V đơn giản có thể là kiểu thiết kế trong đó hai xi-lanh thẳng hàng được bố trí theo hình chữ V. So với động cơ kiểu chữ I, cấu tạo trục khuỷu của động cơ kiểu chữ V phức tạp hơn nhiều. rất nhiều. Các loại động cơ V phổ biến là: V6, V8, V10 hoặc V12.

bán thời gian

Lợi thế:

  • Động cơ V có thiết kế linh hoạt, sử dụng được cho cả xe dẫn động cầu trước và cầu sau.
  • Động cơ hình chữ V cho phép xi lanh có dung tích lớn. Từ đó tăng khả năng vận hành tối đa của xe.
  • Động cơ V có thiết kế hình hộp hơn so với động cơ I, giúp giảm thiểu lực ly tâm khi xe vào cua ở tốc độ cao.
  • Với thiết kế động cơ hình chữ V, trọng lực được phân bổ đều cho hai bên động cơ. Điều này giảm thiểu các rung động gây ra trong quá trình chuyển động của pít-tông.
  • Khả năng mở rộng dung tích xi lanh linh hoạt, thậm chí là 6.0L. (V8)
  • Động cơ V rất mạnh mẽ.

sự thiếu sót:

  • Động cơ kiểu chữ V áp dụng thiết kế 2 nắp động cơ, 2 xi lanh tức là 2 ống xả độc lập, động cơ phức tạp và nặng nề, giá thành sản xuất và sử dụng thường cao.
  • Động cơ loại V tiêu thụ nhiều nhiên liệu hơn động cơ loại I.
  • Động cơ hình chữ V mất rất nhiều động năng do ma sát vì chúng có nhiều bộ phận chuyển động.
  • Do kích thước và trọng lượng lớn nên động cơ kiểu chữ V thường chỉ phù hợp với các loại xe phân khối lớn hoặc xe độ.

* bản tóm tắt: Yên tĩnh, bền và chắc chắn, nhưng cồng kềnh và tốn kém.

3. Động cơ đối lập ngang

Về mặt cấu trúc, động cơ Boxer là động cơ có hai xi-lanh đối đầu với nhau. Với cấu tạo đặc biệt như vậy, động cơ Boxer có khả năng vận hành rất đáng nể và rất được lòng những người đam mê xe thể thao. Porsche và Subaru là hai trong số ít hãng xe nổi tiếng sử dụng động cơ boxer trên các mẫu xe của mình.

bán thời gian

Lợi thế:

  • Sự vận hành trơn tru của động cơ boxer là nhờ sự cân bằng tối đa của tất cả các lực chính và phụ.
  • Động cơ Boxer được thiết kế ít bộ phận chuyển động nên hạn chế thất thoát năng lượng.
  • Động cơ Boxer có thiết kế piston gắn phía dưới với trọng tâm thấp.
  • Động cơ Boxer có công suất và hiệu suất đáng nể.

sự thiếu sót:

  • Do thiết kế tác động đối xứng theo chiều ngang của hai hàng xi-lanh, động cơ đối nghịch theo chiều ngang chiếm một lượng lớn không gian chiều rộng, ảnh hưởng đến cấu trúc của khoang động cơ.
  • Thiết kế 2 nắp động cơ và 2 hàng van độc lập cũng đẩy giá thành sản xuất động cơ Boxer lên khá cao.
  • Động cơ boxer là một trong những loại động cơ khó bảo dưỡng nhất hiện nay.

* Tóm tắt: Hiệu suất tuyệt vời, mượt mà, nhưng khó sửa chữa.

4. Động cơ W

Xét về mặt cấu tạo, nếu động cơ kiểu chữ V được thiết kế gồm 2 xi-lanh xếp thành hình chữ V thì so với động cơ kiểu chữ W thì cấu tạo của động cơ này cũng giống như hai động cơ kiểu chữ V đặt cạnh nhau. . Động cơ W bao gồm từ các mẫu W12, W16 và thậm chí hiếm hơn cho đến W32.

bán thời gian

Lợi thế:

  • So với động cơ V, động cơ W tạo ra nhiều mô-men xoắn hơn do bố trí trục khuỷu và xi-lanh được tối ưu hóa.
  • Động cơ W có thiết kế chiều rộng trải rộng và thường có chiều dài ngắn hơn động cơ V.
  • Động cơ W áp dụng cấu trúc nhiều xi-lanh với thể tích mỗi xi-lanh lớn và công suất đầu ra rất cao.

sự thiếu sót:

  • Là động cơ có nhiều bộ phận chuyển động, nhiều xi lanh, hiệu suất cao nên tiếng ồn do động cơ tạo ra cũng là một trở ngại lớn.
  • Chi phí sản xuất rất cao.
  • Tiêu thụ nhiên liệu là khủng khiếp.

* Bản tóm tắt: Thanh lịch, chỉ dành cho một chiếc siêu xe, một chiếc xe siêu sang đắt tiền.

Hoàng Vũ (Tuoitrethudo)

Related Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *