kích thước và trọng lượng |
Dài x rộng x cao (mm) |
4940×1960×1773 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2933 |
Trọng lượng (kg) |
2100 |
Giải phóng mặt bằng (mm) |
192 |
động cơ nhỏ và hoạt động |
động cơ |
Loại động cơ |
2.0L DOHC, I-4, Turbo tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp |
Công suất cực đại (mã lực/vòng/phút) |
228/5.000-6.000 won |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
350/1.750-4.500 |
Chức năng ngắt động cơ tạm thời |
có |
bánh răng |
Số tự động 8 cấp |
lái xe |
Trục sau (RWD) |
hệ thống treo trước |
Độc lập, tay đòn kép phía dưới, giá để hành lý |
hệ thống treo sau |
Độc lập, 5 liên kết, có dẫn hướng và thanh ổn định ngang, giảm chấn khí nén |
tay lái trợ lực |
Điều khiển thủy lực, điện |
Bên ngoài |
đèn pha |
Chùm sáng cao, chùm sáng thấp và ánh sáng ban ngày |
lãnh đạo |
Chế độ bật/tắt tự động |
có |
Chế độ đèn chờ định hướng (tắt chậm) |
có |
ánh sáng mặt trời |
lãnh đạo |
Đèn sương mù trước tích hợp góc chiếu |
có |
Đèn phanh thứ ba được làm nổi bật |
lãnh đạo |
đèn sau xe |
lãnh đạo |
Đèn chào mừng (tích hợp đèn tay nắm cửa) |
có |
kiếng chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập điện |
có |
bật đền tín hiệu |
có |
Chức năng sấy gương |
có |
Tự động điều chỉnh ở số lùi |
có |
gạt mưa trước tự động |
có |
Kính cửa sổ chỉnh điện, nâng hạ 1 nút, chống nhiễu |
tất cả các cửa |
Lốp xe và bánh xe hợp kim nhôm |
19 inch |
Bộ vá lốp nhanh |
có |
Nội bộ |
số chỗ ngồi |
7 chỗ |
Màu nội thất |
Đen |
Chìa khóa thông minh/khởi động nút bấm |
có |
Màn hình hiển thị thông tin trình điều khiển màu, 7 inch |
có |
cấu hình chỗ ngồi |
Chất liệu bọc ghế |
da nhân tạo |
Điều chỉnh ghế lái và ghế hành khách phía trước |
Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng |
Gập và zoom cơ hàng ghế thứ 2 |
40/20/40 |
Hàng ghế thứ hai trượt, điều chỉnh độ nghiêng lưng ghế |
có |
Hàng ghế thứ 3 gập cơ học và zoom |
50/50 |
vô lăng |
Chỉnh tay 4 hướng |
có |
bọc da |
có |
Điều khiển âm thanh tích hợp để gọi rảnh tay |
có |
chức năng kiểm soát hành trình |
có |
Hệ thống điều hòa không khí |
Hàng ghế đầu: điều hòa tự động, 2 vùng riêng biệt |
có |
Hàng ghế thứ 2: cửa gió điều hòa |
có |
Hàng 3: Cửa gió giữa 2 ghế |
có |
bộ lọc khí |
60/40 |
Kiểm soát chất lượng không khí bằng ion |
60/40 |
Hệ thống giải trí: Radio AM/FM, Màn hình cảm ứng màu 10.4″ |
có |
kết nối điện thoại thông minh |
có |
cổng USB |
4 |
Chức năng điều khiển bằng giọng nói |
có |
kết nối bluetooth |
có |
hệ thông loa |
8 loa |
đèn hộp đựng đồ phía trước |
có |
đèn thân cây |
có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động |
có |
Gương trên tấm che nắng tích hợp đèn |
có |
Đèn trần/đèn đọc bản đồ (trước/sau) |
có |
bảo vệ |
Phanh trước: Đĩa tản nhiệt |
có |
Phanh sau: Đĩa đặc |
có |
phanh tay điện tử |
có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD |
có |
Chức năng hỗ trợ phanh khẩn cấp ba |
có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC |
có |
TCS.Chức năng chống trượt |
có |
Tính năng Hỗ trợ Khởi hành Cấp độ HSA |
có |
Chức năng chống cuộn ROM |
có |
Đèn dừng khẩn cấp ESS |
có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau (Cảm biến x4) |
có |
đảo ngược camera |
có |
Bộ căng đai an toàn khẩn cấp, bộ giới hạn lực, ghế trước |
có |
Neo ghế trẻ em ISOFIX (hàng thứ hai, ghế ngoài) |
có |
Chức năng khóa cửa tự động khi xe đang di chuyển |
có |
Chức năng khóa cửa tự động khi ra khỏi xe |
có |
hệ thống túi khí |
6 túi khí |
Hệ thống báo động chống trộm và khóa mật mã |
có |
Giá xe tiêu chuẩn (chưa bao gồm 10% VAT) |
1.136.000.000 won |
Giá xe tiêu chuẩn (đã bao gồm 10% VAT) |
1.249.600.000 won |