Bài tập tiếng anh

Cập nhật 2024: Cấu trúc Used to trong tiếng Anh & cách sử dụng

Cấu trúc Used to được sử dụng phổ biến trong bài tập cũng như giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ cách sử dụng và phân biệt được used to với be used to và get used to. Nếu các em đang gặp trở ngại trong vấn đề này thì đừng bỏ lỡ những thông tin trong bài viết này.

1. Tìm hiểu về cấu trúc Used to trong tiếng Anh

Việc nắm rõ kiến thức về Used to trong tiếng Anh sẽ giúp học sinh làm bài tập tốt hơn và biết cách vận dụng cấu trúc câu trong từng hoàn cảnh giao tiếp.

1.1. Khái niệm

Trong tiếng Anh, khi được sử dụng riêng lẻ thì “used to” có ý nghĩa là từng, đã từng. Nó được dùng để chỉ các hành động đã xảy ra ở trong quá khứ và không còn liên quan hay tiếp diễn ở hiện tại. Cấu trúc câu used to mang tính nhấn mạnh sự khác biệt giữa hiện tại và quá khứ.

Ví dụ: They used to be friend.

1.2. Công thức

  • Câu khẳng định: S + used to + V

Ví dụ: She used to listen to music.

  • Câu phủ định: S + did not + use to + V

Ví dụ: She did not use to read novel.

  • Câu hỏi: Did + S + use to + V….?

Ví dụ: Did she use to watch TV?

Công thức câu khẳng định, phủ định và nghi vấn của Used to
Công thức câu khẳng định, phủ định và nghi vấn của Used to

1.3. Cách sử dụng

  • Cấu trúc used to trong tiếng Anh được dùng để chỉ một thói quen, diễn ra ở trong quá khứ và không còn được duy trì ở hiện tại.

Ví dụ: She used to read book when She was 18 years old.

  • Diễn tả trạng thái hoặc tình trạng ở trong quá khứ (thường sử dụng với thì quá khứ đơn), tuy nhiên không còn tồn tại ở thời điểm hiện tại. Trong câu thường có các động từ thể hiện trạng thái như: like, believe, have, know,…

Ví dụ: She used to like T-Ara but now she never listens to them.

1.4. Lưu ý khi dùng cấu trúc Used to

Để sử dụng cấu trúc một cách chuẩn xác, cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Cấu trúc Used to không thể sử dụng ở thì hiện tại: Trong trường hợp muốn diễn tả thói quen ở thời điểm hiện tại, các em cần sử dụng một số từ chỉ tần suất như always, never, often,… tuyệt đối không được sử dụng used to.
  • Sử dụng Use hay Used: Used là quá khứ của động từ Use, do đó cần lưu ý để chia động từ đúng ngữ pháp. Trong trường hợp đi theo sau các trợ động từ thì “Use” sẽ được chia ở dạng nguyên thể là Use.

2. Tìm hiểu một số cấu trúc khác tương tự với Used

Trong tiếng Anh, ngoài Used to còn có hai cấu trúc khác là Get used to và Be used to. Cả 3 cấu trúc này khá tương tự nhau. Do đó, nhiều em thường bị nhầm lẫn khi làm bài tập.

2.1. Cấu trúc Be used to (đã quen với việc gì đó)

Cấu trúc này được dùng để mô tả về một người đã từng làm một việc gì đó nhiều lần và có kinh nghiệm trong việc đó.

Ví dụ: He is used to being criticized.

Dưới đây là công thức câu khẳng định, phủ định và câu hỏi của cấu trúc Be used to:

  • Câu khẳng định: S + is/am/are + used to + V-ing/danh từ.

Ví dụ: She is used to going to school at 7:30 AM.

  • Câu phủ định: S + is/am/are + not used to + V-ing/Danh từ.

Ví dụ: We are not used to sleeping together.

  • Câu hỏi: Is/Am/Are + S + used to + V-ing/Danh từ.

Ví dụ: Is she used to listening to music?

Cấu trúc Be used to
Cấu trúc Be used to

2.2. Cấu trúc Get used to (dần quen với một việc gì đó)

Cấu trúc này được dùng để diễn tả rằng ai đó đang làm quen với một sự việc hoặc một vấn đề nào đó. Các công thức của cấu trúc Get used to bao gồm:

  • Câu khẳng định: S + get + used to + V-ing/Danh từ.

Ví dụ: I did not mind the noise in the company, I got used to it.

  • Câu phủ định: S + do not + get + used to + V-ing/Danh từ.

Ví dụ: She could not get used to the noisy in the office, so she moved.

  • Câu hỏi: Do + S + get + used to + V-ing/Danh từ.

Ví dụ: Do you get used to your neighbor?

3. So sánh cấu trúc Used to, Be used to và Get used to

Mặc dù cả ba cấu trúc trên đều có cách sử dụng khác nhau, tuy nhiên trong quá trình làm bài tập tiếng Anh nhiều em vẫn bị nhầm lẫn. Để hiểu rõ hơn về từng cấu trúc, hãy tham khảo bảng so sánh dưới đây:

  Used to Be used to Get used to
Cách dùng Diễn tả một sự việc hoặc hành động ở trong quá khứ và không còn tiếp diễn ở hiện tại Diễn tả một sự việc hoặc hành động thường xuyên diễn ra hoặc một thói quen ở hiện tại Diễn tả một hành động hoặc một sự việc đang dần trở thành thói quen
Về thì Chỉ sử dụng ở thì quá khứ đơn Có thể sử dụng với mọi thì Có thể sử dụng với mọi thì
Theo sau cấu trúc Động từ ở dạng nguyên thể Động từ ở dạng đuôi “ing” hoặc danh từ Động từ ở dạng đuôi “ing” hoặc danh từ

 

So sánh các cấu trúc trong tiếng Anh: Used to, Be used to và Get used to
So sánh các cấu trúc trong tiếng Anh: Used to, Be used to và Get used to

4. Bài tập về cấu trúc used to

Thực hành làm một số bài tập dưới đây sẽ giúp các em phân biệt được cấu trúc Used to, Be used to và Get used to.

4.1. Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She didn’t … to listen to music.
  2. She … to walk to school when she was a child.
  3. They … not to let man join this party.
  4. There … to be a park there years ago.
  5. Tom didn’t … to like Mary when they were a child.

Đáp án:

  1. use
  2. used
  3. used
  4. used
  5. use

4.2. Bài tập 2: Chọn cấu trúc câu đúng nhất

  1. When Tom started to work here, he needed a lot of help, but now he is (get used to doing/ used to doing/ used to do) all the work.
  2. Mary (used to read/ was used to reading/ got used to reading) noval a week, but she doesn’t have time anymore.
  3. Mai was surprised to see her driving – she (was used to driving/ got used to driving/ didn’t use to drive) when they first met her.
  4. Don’t worry, it’s a simple game to play. You (will get used to/ are used to/ used to use) it in no time, I’m sure.
  5. When they had to commute to work every day he (used to getting up/ used to get up) very early.

Đáp án:

  1. am used to doing
  2. used to read
  3. didn’t use to drive
  4. will get used to
  5. used to get up

Hy vọng tổng hợp kiến thức về cấu trúc Used to trong tiếng Anh mà Babilala chia sẻ trong bài viết trên sẽ giúp các em thành thạo hơn trong việc làm bài tập. Đồng thời tránh nhầm lẫn với cấu trúc Be used to và Get used to. Chúc các em học tập hiệu quả!

Related Posts

Cập nhật 2024: Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh: Học như thế nào?

Thì hiện tại hoàn thành là một trong những thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh. Nó được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp, bài…

Cập nhật 2024: Xây nền tiếng Anh với 50+ câu bài tập thì hiện tại hoàn thành

Học vững lý thuyết song song với ôn luyện và làm bài tập chính là cách hiệu quả nhất giúp bạn ghi nhớ không quên kiến thức ngữ…

Cập nhật 2024: 30+ bài tập thì quá khứ đơn kèm đáp án mới nhất 2024

Thì quá khứ đơn (The past simple) là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh. Vì vậy, các bạn cần luyện thường xuyên để nắm chắc…

Cập nhật 2024: 3 đề bài tập tiếng Anh lớp 2 có kèm đáp án chi tiết cho trẻ

Không chỉ tập trung vào học lý thuyết về các từ vựng và kiến thức ngữ pháp, trẻ cũng cần phải có thời gian ôn luyện và làm…

Cập nhật 2024: 50+ câu bài tập thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn kèm đáp án

Hiện tại đơn và tiếp diễn là hai thì cơ bản trong tiếng Anh, được ứng dụng nhiều trong giao tiếp thực tế. Cùng ôn lại ngữ pháp…

Cập nhật 2024: Các loại câu điều ước và bài tập áp dụng

Câu Wish trong tiếng Anh cũng tương tự như trong tiếng Việt, được dùng để diễn tả những mong muốn trong tương lai, hiện tại và cả quá…

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *