Bài tập tiếng anh

Cập nhật 2024: Học con vật bằng tiếng Anh và những mẫu bài tập dễ hiểu

Động vật là một trong những chủ đề cơ bản mà bé cần nắm trong quá trình học tiếng Anh của mình. Nhưng học con vật bằng tiếng Anh như thế nào khi bé không có cơ hội tiếp xúc với đa dạng các loại động vật? Nội dung dưới đây chia sẻ mẹo, từ vựng kèm bài tập mẫu cho các bé thực hành nhằm cải thiện tính hiệu quả trong quá trình học. 

1. Tại sao nên học tiếng Anh theo chủ đề con vật?

Phương pháp học tiếng Anh chủ đề con vật sẽ giúp con phản xạ nhanh hơn khi gặp tình huống nói về động vật. Đối với trẻ em, học từ mới về động vật là chủ đề mà bé yêu thích. Từ vựng về chủ đề con vật cho phép bé tiếp cận hình ảnh trực quan, sinh động. Mỗi khi học được một từ vựng về loại động vật nào đó, bé sẽ được khám phá thêm nhiều loài động vật liên quan mà trước nay con chưa từng biết đến.

Khi phân loại từ vựng theo các chủ đề, như chủ đề động vật này, quá trình học của trẻ sẽ tập trung hơn. Bởi lúc này từ vựng đã được hệ thống lại, bé sẽ tiếp thu nhanh hơn, tránh xao nhãng. Đồng thời bé dễ dàng hình dung ra nghĩa của các từ khi ôn bài, thời gian ghi nhớ từ vựng cũng tốt hơn.

Học tiếng anh chủ đề con vật cho phép bé tiếp cận hình ảnh trực quan, sinh động
Học tiếng Anh chủ đề con vật cho phép bé tiếp cận hình ảnh trực quan, sinh động

Đặc biệt, ở thời đại công nghệ 4.0, bé sẽ được tiếp cận với nhiều loại động vật hiếm như động vật trên rừng, dưới biển… nhờ vào những phương tiện và tài liệu phong phú trên internet. Và bố mẹ cảm thấy dễ dàng hơn trong việc kèm cặp bé học, giảm bớt áp lực của bản thân.

2. Phân loại các con vật bằng tiếng Anh

Để con nhớ và hiểu rõ về các loài động vật, bố mẹ nên để con được học con vật bằng tiếng Anh qua việc phân loại các loại động vật.

2.1. Các vật nuôi trong nhà

  • Dog /dɒg/: Chó
  • Cat /kæt: Mèo
  • Mouse /maʊs/: Chuột
  • Duck /dʌk/: Vịt
  • Pig /pig/: Lợn, heo
  • Chicken /’t∫ikin/: Gà
  • Bird /bɜ:d/: Chim
  • Parrot /’pærət/: Con vẹt
  • Cow /kaʊ/: Bò

2.2. Các loài chim

  • Albatross /’ælbətros/: Chim hải âu
  • Raven /’reivn/: Quạ
  • Cuckoo /’kuku/: Chim cu
  • Dove /dəv/: Bồ câu
  • Pigeon /’pidʒin/: Chim bồ câu
  • Eagle /igəl/: Chim đại bàng
  • Sparrow /’spærəʊ/: Chim sẻ
  • Flamingo /fləmiŋgoʊ/: Chim hồng hạc
  • Owl /aʊl/: Cú mèo

2.3. Các loài côn trùng

  • Ant /ænt/: Con kiến
  • Bee /bi/: Con ong
  • Caterpillar /kætə’pilər/: Con sâu bướm
  • Flea /fli/: Bọ chét
  • Grasshopper /græs’hɑpər/: Châu chấu
  • Ladybug /’leidibəg/: Con bọ rùa
  • Larva /lɑrvə/: Ấu trùng
Phân loại sẽ giúp quá trình học tên các con vật bằng tiếng Anh của bé dễ dàng hơn
Phân loại sẽ giúp quá trình học tên các con vật bằng tiếng Anh của bé dễ dàng hơn

2.4. Các loài sống dưới nước

  • Carp /kɑrp/: Cá chép
  • Cod /kɑd/: Cá tuyết
  • Crab /kræb/: Con cua
  • Jellyfish /’dʒelifi∫/: Con sứa
  • Lobster /’lɒbstə[r]/: Tôm hùm
  • Seagull /’si:gʌl/: Mòng biển
  • Walrus /’wɔ:lrəs/: Hải mã
  • Seahorse /ˈsiːhɔːs/: Cá ngựa
  • Whale /weil/: Cá voi
  • Shark /∫ɑ:k/: Cá mập
  • Dolphin /’dɒlfin/: Cá heo
  • Octopus /’ɒktəpəs/: Bạch tuộc
  • Squid /skwid/: Mực ống
  • Starfish /’stɑ:fi∫/: Sao biển

2.5. Các loài sống ở sa mạc

  • Camel /ˈkæml/: Lạc đà
  • Scorpion /ˈskɔːpiən/: Bọ cạp
  • Roadrunner /ˈrəʊdrʌnə(r)/: Chim cuốc đường
  • Kangaroo /ˌkæŋɡəˈru/ : Chuột túi
  • Sand Cat /sænd kæt/: Mèo cát

2.6. Các loài sống ở vùng băng tuyết

  • Polar bear /ˈpəʊlə(r) beə(r)/: Gấu bắc cực
  • Penguin /ˈpeŋɡwɪn/: Chim cánh cụt
  • Sea unicorn /si: ˈjuːnɪkɔːn/: Kỳ lân biển
  • Snow fox /snəʊ fɒks/ : Cáo tuyết
  • White whale /waɪt weɪl/: Cá voi trắng

3. Mẹo nhỏ để bé học con vật bằng tiếng Anh nhanh và nhớ lâu

Khi học tên các con vật bằng tiếng Anh, bố mẹ không nên để trẻ học thuộc lòng từ vựng để đạt số lượng cần thiết. Bạn hãy tập trung vào chất lượng bài học, hiệu quả học tập mà trẻ đạt được.

3.1. Đặt mục tiêu hàng ngày

Mỗi ngày bạn nên cho con học từ 3 – 5 từ vựng, trong quá trình đó, hãy cho trẻ biết cách viết, cách phát âm của tên con vật ấy. Sau đó cùng trẻ tìm hiểu về con vật bằng cả hình ảnh tĩnh và động. Bạn có thể cho con xem video về bất kỳ con vật nào đó, và cùng bé bắt chước cách chúng kêu. Hay mô tả đơn giản về những đặc tính của loài động vật ấy, như: số chân, màu lông/da, kích thước, độ dài/chiều cao, sống trên cạn hay dưới nước… để con có ấn tượng sâu sắc về con vật đó và từ vựng liên quan.

Tiếp xúc trực tiếp cũng là một cách học con vật bằng tiếng anh hiệu quả
Tiếp xúc trực tiếp cũng là một cách học con vật bằng tiếng Anh hiệu quả

3.2. Ôn tập thường xuyên

Bố mẹ nên nhắc cho bé nhớ bất kể khi nào con gặp được con vật trong cuộc sống. Bạn có thể hỏi “What is this?” để con trả lời tên loài động vật đó. Cách này vừa giúp bé ôn từ vựng, vừa giúp bé có môi trường tiếng Anh để luyện tập hàng ngày.

3.3. Tổ chức trò chơi

Hãy chơi trò chơi đố chữ tên các con vật bằng tiếng Anh khi bạn và con có thời gian rảnh rỗi. Ví dụ, bạn đố con “Chữ L là chữ cái bắt đầu tên con vật nào?” – It’s Leopard (Con báo); M là Monkey (Con khỉ); W là Woodpecker (Chim gõ kiến), F là Frog (Con ếch) hay T là Turtle (Con rùa)….

GIẢI PHÁP GIÚP CON:

Giỏi tiếng Anh vượt trội hơn bạn bè, ngay cả khi bố mẹ không biết tiếng Anh. Với sự đồng hành của thầy cô Ban Giáo vụ người Việt, con tự học dễ dàng.

Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ sau 3 tháng học tập:

4. Bài tập học tên các con vật bằng tiếng Anh

Bài tập 1: Nối từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt của từ:

Cat Lion Fish Bird Panda Monkey Elephant Tiger
Con hổ Gấu trúc Voi Con mèo Con khỉ Con cá Sư tử Con chim

Bài tập 2: Điền chữ cái vào ô còn trống:

Do…e Sw…n Pig…on Sn…ke
Dol…hin Cra… Ra…bit P…nguin
Sparr…w Par…ot Mou…e Chi…en

Bài tập 3: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh:

  1. This / elephant / be / so / cute / big

→ This elephant is so cute and big (Chú voi này trông thật đáng yêu và to lớn)

  1. Lions / be / the/ king / of / animals

→ Lions are the kings of animals (Sư tử là chúa tể của các loài động vật)

  1. The children / be / seeing / monkeys / at / zoo

→ The children are seeing monkeys at the zoo (Đám trẻ đang nhìn những con khỉ trong sở thú)

  1. I / like / giraffes / because / they / be / tallest / land / animals

→ I like giraffes because they are the tallest land animals (Con thích hươu cao cổ vì chúng là loại động vật cao nhất trên cạn)

  1. Dolphins / be / very / cute / intelligent

→ Dolphins are very cute and intelligent (Cá heo rất đáng yêu và thông minh)

Bài tập 4: Hình thành câu hoàn chỉnh:

1. It is the king of the animals. It is a/an…

A. Lion

B. Tiger

C. Leopard

2. It is a white bear. It is a/an…

A. Cow

B. Giraffe

C. Panda

3. This pet sleeps all day and catches mice. It is a/an….

A. Dog

B. Cat

C. Pig

4. It is very useful in the desert. It is a/an…

A. Camel

B. Peacock

C. Bird

5. It loves carrots. It has got long ears. It is a/an…

A. Monkey

B. Rabbit

C. Goat

Trên đây là hệ thống từ vựng và các dạng bài tập giúp con học con vật bằng tiếng Anh một cách dễ dàng hơn. Tin rằng các con sẽ tích lũy thêm thật nhiều từ vựng trong quá trình học các con vật bằng tiếng Anh, từ đó tự tin hơn trong quá trình giao tiếp với mọi người xung quanh, đặc biệt là với người bản xứ.

Related Posts

Cập nhật 2024: Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh: Học như thế nào?

Thì hiện tại hoàn thành là một trong những thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh. Nó được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp, bài…

Cập nhật 2024: Xây nền tiếng Anh với 50+ câu bài tập thì hiện tại hoàn thành

Học vững lý thuyết song song với ôn luyện và làm bài tập chính là cách hiệu quả nhất giúp bạn ghi nhớ không quên kiến thức ngữ…

Cập nhật 2024: 30+ bài tập thì quá khứ đơn kèm đáp án mới nhất 2024

Thì quá khứ đơn (The past simple) là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh. Vì vậy, các bạn cần luyện thường xuyên để nắm chắc…

Cập nhật 2024: 3 đề bài tập tiếng Anh lớp 2 có kèm đáp án chi tiết cho trẻ

Không chỉ tập trung vào học lý thuyết về các từ vựng và kiến thức ngữ pháp, trẻ cũng cần phải có thời gian ôn luyện và làm…

Cập nhật 2024: 50+ câu bài tập thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn kèm đáp án

Hiện tại đơn và tiếp diễn là hai thì cơ bản trong tiếng Anh, được ứng dụng nhiều trong giao tiếp thực tế. Cùng ôn lại ngữ pháp…

Cập nhật 2024: Các loại câu điều ước và bài tập áp dụng

Câu Wish trong tiếng Anh cũng tương tự như trong tiếng Việt, được dùng để diễn tả những mong muốn trong tương lai, hiện tại và cả quá…

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *