Bài tập tiếng anh

Cập nhật 2024: Làm chủ thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn chỉ trong 30 phút 

Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn là hai thì quan trọng và thường xuyên được dùng trong cả văn nói, văn viết. Đối với những ai mới bắt đầu học tiếng Anh, việc làm sao để phân biệt và sử dụng hai thì này một cách chính xác gặp khá nhiều rắc rối. Vì vậy trong bài viết này chúng tôi sẽ giúp bạn làm chủ hai thì với các ví dụ đơn giản, dễ nhiều nhất. 

I. 2 điểm quan trọng cần nhớ để phân biệt hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn 

1. Mục đích sử dụng 

Thì hiện tại đơn (the present simple tense) được dùng để diễn tả một hành động chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hoặc một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.

Để phân biệt hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn, người học cần xác định mục đích của chúng

Thì hiện tại tiếp diễn (the present continuous tense) được dùng để diễn tả một hành động xảy ra vào thời điểm hiện tại, đang diễn ra và kéo dài trong một thời gian ở hiện tại. 

2. Cách sử dụng 

a) Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn được dùng để diễn đạt:

– Thói quen, hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại.

Ví dụ:  I do exercise every day.

(Tớ tập thể dục mỗi ngày)

He reads newspapers every evening.

(Tối nào anh ấy cũng đọc báo)

Cách dùng này thường đi cùng các trạng từ, cụm trạng từ chỉ tần suất như always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), occasionally (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), never (không bao giờ), every day/week/month/year (hàng ngày/tuần/tháng/năm), once/twice a week/month/year (một/hai lần một tuần/tháng/năm)….

Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả sự việc lặp đi lặp lại trong hiện tại

– Chân lý, sự thật hiển nhiên

Ví dụ:  When water boils it turns into steam.

(Khi nước sôi nó biến thành hơi)

The moon goes round the earth.

(Mặt trăng quay quanh trái đất)

– Nhận thức, cảm xúc, quan điểm hoặc trạng thái ở hiện tại.

Ví dụ:  She likes him but doesn’t love him.

(Cô ấy chỉ thích mà không yêu anh ta)

I see things differently now

(Bây giờ tôi nhìn mọi thứ khác đi rồi) 

– Sự việc sẽ được xảy ra trong tương lai (trường hợp chương trình hoặc kế hoạch đã được cố định theo thời gian biểu)

Ví dụ:  The meeting in Room No.4 starts at 9.45 a.m.

(Buổi họp ở phòng số 4 bắt đầu vào lúc 9.45 sáng)

I go on a business trip this afternoon.

(Chiều nay tôi đi công tác)

b) Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn đạt:

– Hành động đang diễn ra ngay lúc nói.

Ví dụ:  What are you doing? – I am looking for my dictionary.

(Bạn đang làm gì thế? – Tớ đang tìm cuốn từ điển của mình)

My family is having dinner now.

(Nhà tôi đang ăn tối)

– Hành động nói chung đang diễn ra ở hiện tại nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói.

Ví dụ:  I am watching an interesting movie at the moment. I’ll recommend it for you when I’ve finished it.

(Lúc này tôi đang xem một bộ phim rất hay. Khi nào xem xong tôi sẽ giới thiệu nó cho bạn) → điều này không có nghĩa là người nói đang xem phim ngay lúc nói, mà là anh ta đã bắt đầu xem nó nhưng chưa xem xong. Anh ta đang xem dở cuốn sách.

Maxeu is writing another love song this month.

(Tháng này Maxeu đang viết thêm một bản tình ca nữa) → điều này không có nghĩa là anh ấy đang ngồi viết nhạc.

Hai cách dùng này thường đi cùng với các trạng từ hoặc cụm trạng từ chỉ thời gian: now (bây giờ), right now (ngay lúc này), at present (hiện tại, bây giờ), at the moment (lúc này, hiện nay), at the present time (vào lúc này)….

– Hành động có tính tạm thời (chỉ kéo dài trong thời gian ngắn)

Ví dụ:  I am living in a rented flat until I find somewhere to buy.

(Tôi đang sống ở một căn hộ cho thuê cho đến khi tìm được nơi nào đó để mua)

She is drinking too much coffee these days because she’s so stressed at work.

(Dạo này vì quá căng thẳng trong công việc nên cô ấy uống rất nhiều cà phê)

Thì hiện tại tiếp diễn còn được dùng để diễn tả sự việc, hành động có tính tạm thời

Cách dùng này thường được dùng với các cụm từ chỉ thời gian: this week (tuần này), these day (dạo này), for a few days (vài ba ngày), nowadays (ngày nay), at/for the moment (lúc này, hiện nay), at present (hiện nay, bây giờ), still (vẫn còn)….

– Sự việc đang phát triển hoặc thay đổi

Ví dụ:  The earth is getting warmer.

(Trái đất đang nóng dần lên)

House prices are going up again.

(Giá nhà lại tăng nữa)

– Hành động xảy ra quá thường xuyên, đôi khi khiến người nói bực mình hoặc khó chịu. 

Cách dùng này được dùng với trạng từ always, continually, constantly, forever.

Ví dụ:  You’re always losing your glasses! (You lose your glasses very often)

(Anh cứ đánh mất kính mãi thế!)

She’s forever being late.

(Cô ấy cứ đi trễ hoài)

Cấu trúc này cũng được dùng để diễn đạt sự việc tình cờ xảy ra rất thường xuyên.

Ví dụ:  I am always meeting him in the grocery near my house.

(Tôi gặp anh ta ở cửa hàng tạp hóa gần nhà hoài)

– Hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần. Cách dùng này thường diễn tả một sự sắp xếp hoặc một kế hoạch đã được dự tính trước và thường phải kết hợp với trạng từ chỉ thời gian tương lai như tonight, tomorrow, later, next week, this weekend,… vì nếu không có trạng từ chỉ thời gian tương lai, người nghe dễ hiểu lầm là hành động đang xảy ra.

Ví dụ:  I am having a meeting tomorrow.

(Tôi có một cuộc họp vào ngày mai)

Karren is going on a business trip next week.

(Karren sẽ đi công tác vào tuần tới)

What is she doing tonight?

(Tối nay cô ấy sẽ làm gì?)

II. Thực hành phân biệt hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn qua các ví dụ 

Hiện tại đơn(The present simple tense) Thì hiện tại tiếp diễn (The present continuous tense)
Diễn đạt hành động diễn ra thường xuyên
VD: What do you do every night?        – I watch TV       (Bạn làm gì mỗi tối thế? – Tớ xem TV)
We usually have dinner at six o’clock.
Diễn đạt hành động đang diễn ra ngay lúc nóiVD: What are you doing?        – I am watching TV.       (Bạn đang làm gì thế? – Tớ đang xem   TV)We are having dinner at present.
Diễn đạt sự việc mang tính cố định hoặc lâu dàiVD: I travel to work by car 
(Tôi đi làm bằng ô tô)
My parents live in New York.
(Bố mẹ tôi sống ở New York)
diễn đạt sự việc có tính tạm thời
VD: This week I am traveling to work by         bus because my car breaks down. (Tuần này tôi đi làm bằng xe buýt vì ô tô của tôi bị hỏng)I am living in my friend’s house until my house is fixed.(Tôi sống ở nhà của bạn tôi cho đến khi nhà tôi sửa xong)
Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý cố hữu
VD: The moon goes round the earth.       (Mặt trăng quay vòng quanh trái đất)
Diễn đạt sự việc đang phát triển hoặc thay đổiVD: The earth is getting warmer.        (Trái đất đang nóng lên)

Trên đây là những điểm quan trọng cần nhớ để phân biệt thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn, cùng với đó là những ví dụ cụ thể để người học có thể thấy rõ sự khác biệt giữa hai thì này nhằm phân biệt dễ dàng và rõ ràng hơn. Hy vọng bài viết giúp ích được các bạn nhiều trong quá trình học tiếng Anh này.

Related Posts

Cập nhật 2024: Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh: Học như thế nào?

Thì hiện tại hoàn thành là một trong những thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh. Nó được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp, bài…

Cập nhật 2024: Xây nền tiếng Anh với 50+ câu bài tập thì hiện tại hoàn thành

Học vững lý thuyết song song với ôn luyện và làm bài tập chính là cách hiệu quả nhất giúp bạn ghi nhớ không quên kiến thức ngữ…

Cập nhật 2024: 30+ bài tập thì quá khứ đơn kèm đáp án mới nhất 2024

Thì quá khứ đơn (The past simple) là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh. Vì vậy, các bạn cần luyện thường xuyên để nắm chắc…

Cập nhật 2024: 3 đề bài tập tiếng Anh lớp 2 có kèm đáp án chi tiết cho trẻ

Không chỉ tập trung vào học lý thuyết về các từ vựng và kiến thức ngữ pháp, trẻ cũng cần phải có thời gian ôn luyện và làm…

Cập nhật 2024: 50+ câu bài tập thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn kèm đáp án

Hiện tại đơn và tiếp diễn là hai thì cơ bản trong tiếng Anh, được ứng dụng nhiều trong giao tiếp thực tế. Cùng ôn lại ngữ pháp…

Cập nhật 2024: Các loại câu điều ước và bài tập áp dụng

Câu Wish trong tiếng Anh cũng tương tự như trong tiếng Việt, được dùng để diễn tả những mong muốn trong tương lai, hiện tại và cả quá…

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *