Bài tập tiếng anh

Cập nhật 2024: Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh chuẩn xác nhất

Trong toán học, số thập phân là một dạng số vô cùng quen thuộc. Tuy nhiên, để diễn đạt và đọc đúng số thập phân bằng tiếng Anh không phải là điều dễ dàng. Trong nội dung bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn các em cách đọc số thập phân trong tiếng Anh chuẩn xác nhất. Hãy cùng tham khảo!

1. Định nghĩa số thập phân trong tiếng Anh

Trước khi tìm hiểu chi tiết về cách đọc số thập phân trong tiếng Anh, các em cần hiểu rõ về khái niệm số thập phân. Theo đó, số thập phân hay còn được gọi với tên tiếng Anh là “decimal”, đây là một dạng số gồm 2 phần và được phân cách nhau bởi dấu phẩy. Trong đó, phần đứng trước dấu phẩy là phần nguyên, còn phần sau dấu phẩy là phần thập phân.

Ví dụ: Với số thập phân 17.25 thì phần nguyên là 17, phần thập phân là 25.

Số thập phân trong tiếng Anh được gọi là decimal
Số thập phân trong tiếng Anh được gọi là decimal

Các em có thể dễ dàng bắt gặp số thập phân trong các bài tập toán, bài học về biểu đồ, đồ thị hay thống kê. Ngoài ra, trong đời sống, loại số này được sử dụng để cập nhật giá tiền, điểm thi,…

Ở nước ta, dấu phẩy hoặc dấu chấm sẽ được dùng để ngăn cách phần nguyên và phần thập phân. Tuy nhiên, trong tiếng Anh lại chỉ sử dụng mỗi dấu chấm. Do đó, các em cần lưu ý điều này để khi làm bài kiểm tra không bị sai sót.

2. Hướng dẫn cách đọc số thập phân trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cách đọc số thập phân sẽ có sự khác nhau giữa các số thông thường cũng như số biểu thị giá tiền. Cụ thể như sau:

2.1. Cách đọc số thập phân thông thường

Với những số thập phân thông thường, các em chỉ cần áp dụng quy tắc đọc như sau:

  • Đối với phần nguyên: Đọc tương tự như cách đọc số đếm.
  • Dấu chấm: Đọc là “point”.
  • Đối với phần thập phân: Đọc tương tự số đếm và đọc lần lượt từng số một.
  • Số 0: Nếu đứng sau dấu chấm sẽ đọc là “oh”, còn đứng trước dấu chấm sẽ đọc là “nought” hoặc “zero”.
Cách đọc số thập phân thông thường
Cách đọc số thập phân thông thường

Các em có thể hình dung rõ hơn thông qua một số ví dụ dưới đây:

  • 36.5: Thirty-six point five.
  • 18.03: Eighteen point oh three.
  • 5.763: Five point seven six three.

Lưu ý: Với những số thập phân lớn, các em áp dụng đồng thời cách đọc số thập phân được nêu ở trên và cả cách đọc số đếm thuộc hàng trăm, hàng nghìn, hàng triệu.

Ví dụ: 3,622.56: One thousand, six hundred and twenty-two point five six.

2.2. Cách đọc số thập phân biểu thị giá tiền

Đơn vị biểu thị giá tiền trong tiếng Anh được sử dụng là “Cent”, “Dollar”, “Pence” hoặc “Pound”. So với các số thập phân thông thường, cách đọc số thập phân biểu thị lượng tiền sẽ có sự khác biệt. Cụ thể như sau:

Đọc phần nguyên + pound/ dollar/ euro + đọc phần thập phân (cách đọc tương tự số đếm hoặc + pence/cent).

Trước khi đi vào ví dụ cụ thể, các em cần nắm rõ cách đổi tỷ giá tiền dưới đây:

  • 100 cents = 1 dollar.
  • 100 cents = 1 euro.
  • 100 pences = 1 pound.

Ví dụ:

  • $15.82 = Fifteen dollars, eight-two (cents).
  • £2.40 = Two pounds fourty (pences).
  • €180.05 = One hundred and Eighty euros, five (cents).

2.3. Các trường hợp đặc biệt

Ngoài cách đọc số thập phân trong tiếng Anh được nêu trên, các em cũng cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt dưới đây:

  • 0.02 = Nought point oh two.
  • 0.2 = Nought point two.
  • 6.123123123… = Six point one two three recurring.
  • 2.3333333… = Two point three recurring.

3. Cách đọc các loại số khác trong tiếng Anh

Ngoài cách đọc số thập phân, các em có thể tìm hiểu thêm về một số cách đọc các loại số khác trong tiếng Anh để tự tin hơn khi giao tiếp.

3.1. Cách đọc số âm

Số âm trong tiếng Anh được viết tương tự như tiếng Việt, tức là chỉ cần thêm dấu “-“ ở đằng trước. Còn về cách đọc, các em áp dụng quy tắc đọc tương tự số thập phân và chỉ cần thêm “negative” vào trước.

Cách đọc phần trăm trong tiếng Anh
Cách đọc phần trăm trong tiếng Anh

Một số ví dụ dưới đây sẽ giúp em hình dung rõ hơn:

  • -6 = Negative six
  •  -26: Negative twenty-six.
  • 50.43 = Negative fifty point four three.

3.2. Cách đọc phần trăm

So với cách đọc số thập phân trong tiếng Anh thì cách đọc phần trăm dễ hơn. Các chỉ chỉ cần đọc phần số như thông thường sau đó đi cùng với “percent”.

Ví dụ:

  • 7% = Seven percent.
  • 50% = Fifty percent.
  • 16.6% = Sixteenth point six percent.

3.3. Cách đọc số đếm trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, số đếm là loại số được sử dụng nhiều nhất. Dưới đây là hướng dẫn cách đọc của từng loại số đếm cụ thể:

3.3.1. Cách đọc số đếm từ 1 đến 19

Khi bắt đầu làm quen với tiếng Anh, các bé sẽ được hướng dẫn cách đọc số đếm như sau:

Số Phát âm Phiên âm
1 one /wʌn/
2 two /tu:/
3 three /θri:/
4 four /fɔ:/
5 five /faiv/
6 six /siks/
7 seven /’sevn/
8 eight /eit/
9 nine /nait/
10 ten /ten/
11 eleven /i’levn/
12 twelve /twelv/
13 thirteen /θə:’ti:n/
14 fourteen /fɔ:’ti:n/
15 fifteen /fif’ti:n/
16 sixteen /’siks’ti:n/
17 seventeen /,sevn’ti:n/
18 eighteen /ei’ti:n/
19 nineteen /nain’ti:n/

3.3.2. Cách đọc số đếm hàng trăm, hàng nghìn, hàng triệu và hàng tỉ

  • Trăm:  hundred /’hʌndrəd/.
  • Nghìn:  thousand /’θauz(ə)nd/.
  • Triệu:  million /’miljən/.
  • Tỷ:  billion /’biljən/.
  • Nghìn tỷ:  thousand billion.
  • Triệu tỷ:  trillion /’triliən/.

4. Một số lưu ý khi đọc số đếm trong tiếng Anh

Ngoài cách đọc số thập phân trong tiếng Anh thì khi đọc các số đếm khác, các em cũng cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Khi một số có sự kết hợp giữa hàng triệu, hàng ngàn, hàng trăm với hàng chục thì khi đọc các em thêm từ “and” ở trước hàng chục. Ví dụ: 110 = One hundred and ten.
  • Khi viết số đếm, nếu muốn diễn tả số lượng của danh từ đi sau số, các em tuyệt đối không thêm đuôi “s” hay “es”.
  • Trong số đếm, số 100 được đọc theo 2 cách là “a hundred” hoặc “one hundred”. Số một triệu và một nghìn cũng được gọi theo 2 cách tương tự. Tuy nhiên, cách gọi “a hundred”, “a thousand” hoặc “a million” chỉ áp dụng khi những số này đứng riêng biệt.

Trên đây là tổng hợp cách đọc số thập phân trong tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất. Các em hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng phát âm và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh.

Related Posts

Cập nhật 2024: Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh: Học như thế nào?

Thì hiện tại hoàn thành là một trong những thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh. Nó được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp, bài…

Cập nhật 2024: Xây nền tiếng Anh với 50+ câu bài tập thì hiện tại hoàn thành

Học vững lý thuyết song song với ôn luyện và làm bài tập chính là cách hiệu quả nhất giúp bạn ghi nhớ không quên kiến thức ngữ…

Cập nhật 2024: 30+ bài tập thì quá khứ đơn kèm đáp án mới nhất 2024

Thì quá khứ đơn (The past simple) là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh. Vì vậy, các bạn cần luyện thường xuyên để nắm chắc…

Cập nhật 2024: 3 đề bài tập tiếng Anh lớp 2 có kèm đáp án chi tiết cho trẻ

Không chỉ tập trung vào học lý thuyết về các từ vựng và kiến thức ngữ pháp, trẻ cũng cần phải có thời gian ôn luyện và làm…

Cập nhật 2024: 50+ câu bài tập thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn kèm đáp án

Hiện tại đơn và tiếp diễn là hai thì cơ bản trong tiếng Anh, được ứng dụng nhiều trong giao tiếp thực tế. Cùng ôn lại ngữ pháp…

Cập nhật 2024: Các loại câu điều ước và bài tập áp dụng

Câu Wish trong tiếng Anh cũng tương tự như trong tiếng Việt, được dùng để diễn tả những mong muốn trong tương lai, hiện tại và cả quá…

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *